Trang chủ4766 • TPE
add
Nan Pao Resins Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
346,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
345,50 NT$ - 352,50 NT$
Phạm vi một năm
279,00 NT$ - 412,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
42,50 T TWD
Số lượng trung bình
511,10 N
Tỷ số P/E
15,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,12 T | 10,95% |
Chi phí hoạt động | 1,05 T | 11,67% |
Thu nhập ròng | 645,03 Tr | 4,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,54 | -5,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,35 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,16 T | 7,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,44 T | 44,03% |
Tổng tài sản | 27,27 T | 15,22% |
Tổng nợ | 11,33 T | 24,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 645,03 Tr | 4,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,00 T | 26,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -144,33 Tr | 35,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -364,20 Tr | -186,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 626,60 Tr | 81,57% |
Dòng tiền tự do | 733,72 Tr | 0,24% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
2.076