Trang chủ4755 • TPE
add
San Fu Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
105,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
105,00 NT$ - 106,50 NT$
Phạm vi một năm
82,80 NT$ - 158,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
10,67 T TWD
Số lượng trung bình
115,33 N
Tỷ số P/E
25,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,16 T | 2,78% |
Chi phí hoạt động | 120,23 Tr | -5,26% |
Thu nhập ròng | 110,68 Tr | -0,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,51 | -3,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,10 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 244,92 Tr | 5,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 T | 71,94% |
Tổng tài sản | 8,48 T | 8,28% |
Tổng nợ | 3,41 T | -0,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 110,68 Tr | -0,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 177,65 Tr | -14,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -92,25 Tr | 59,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 157,82 Tr | 2.419,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 243,76 Tr | 1.194,76% |
Dòng tiền tự do | 415,82 Tr | 210,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trang web
Nhân viên
293