Trang chủ475560 • KRX
add
The Born Korea Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
26.300,00 ₩ - 26.900,00 ₩
Phạm vi một năm
26.100,00 ₩ - 64.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
389,80 T KRW
Số lượng trung bình
49,47 N
Tỷ số P/E
10,75
Tỷ lệ cổ tức
1,13%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 121,44 T | 10,42% |
Chi phí hoạt động | 30,09 T | -0,48% |
Thu nhập ròng | 9,01 T | 39,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,42 | 26,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,00 T | 14,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 228,56 T | 150,44% |
Tổng tài sản | 352,70 T | 69,26% |
Tổng nợ | 85,11 T | 12,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 267,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,01 T | 39,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,46 T | 12,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -62,05 T | -1.310,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 48,79 T | 3.149,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,80 T | -141,84% |
Dòng tiền tự do | 6,18 T | 31,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web