Trang chủ4720 • TPE
add
Tex Year Industries Inc
Giá đóng cửa hôm trước
17,05 NT$
Mức chênh lệch một ngày
16,85 NT$ - 17,15 NT$
Phạm vi một năm
14,50 NT$ - 25,45 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,95 T TWD
Số lượng trung bình
601,84 N
Tỷ số P/E
12,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 979,63 Tr | 11,96% |
Chi phí hoạt động | 199,15 Tr | 9,13% |
Thu nhập ròng | 31,14 Tr | 825,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,18 | 748,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,14 Tr | 222,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 576,93 Tr | 0,50% |
Tổng tài sản | 3,19 T | 5,91% |
Tổng nợ | 1,40 T | -8,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 114,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,14 Tr | 825,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,91 Tr | -43,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,33 Tr | -141,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -56,62 Tr | 67,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -53,79 Tr | -299,37% |
Dòng tiền tự do | 74,10 Tr | -34,24% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
505