Trang chủ4685 • TYO
add
Ryoyu Systems Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.910,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.880,00 ¥ - 6.060,00 ¥
Phạm vi một năm
3.355,00 ¥ - 8.000,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
38,51 T JPY
Số lượng trung bình
40,27 N
Tỷ số P/E
11,35
Tỷ lệ cổ tức
2,82%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,70%
0,78%
0,43%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,28 T | 25,55% |
Chi phí hoạt động | 1,50 T | 5,64% |
Thu nhập ròng | 1,16 T | 34,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,62 | 7,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,59 T | 27,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,21 T | -0,98% |
Tổng tài sản | 30,20 T | 12,58% |
Tổng nợ | 9,50 T | 9,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,16 T | 34,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
2.012