Trang chủ4674 • TYO
add
Cresco Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.480,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.460,00 ¥ - 1.489,00 ¥
Phạm vi một năm
1.005,00 ¥ - 1.595,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
62,33 T JPY
Số lượng trung bình
84,64 N
Tỷ số P/E
13,88
Tỷ lệ cổ tức
2,83%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,66 T | 10,18% |
Chi phí hoạt động | 1,44 T | 10,18% |
Thu nhập ròng | 1,48 T | 11,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,44 | 0,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,99 T | 1,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,15 T | 2,30% |
Tổng tài sản | 43,34 T | 9,12% |
Tổng nợ | 12,52 T | 4,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,48 T | 11,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 1988
Trang web
Nhân viên
2.742