Trang chủ466100 • KOSDAQ
add
Clobot Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18.410,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
18.550,00 ₩ - 19.310,00 ₩
Phạm vi một năm
5.660,00 ₩ - 24.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
464,18 T KRW
Số lượng trung bình
1,60 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,92 T | 22,34% |
Chi phí hoạt động | 3,18 T | 17,23% |
Thu nhập ròng | -577,27 Tr | 89,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,29 | 91,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -786,91 Tr | 25,53% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,34 T | 147,25% |
Tổng tài sản | 69,51 T | 100,93% |
Tổng nợ | 9,54 T | 12,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -577,27 Tr | 89,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,89 T | -588,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,85 T | -514,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,52 T | 235,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 774,56 Tr | -72,36% |
Dòng tiền tự do | -285,42 Tr | -8,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web