Trang chủ4626 • TYO
add
Taiyo Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.950,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.910,00 ¥ - 4.965,00 ¥
Phạm vi một năm
2.952,00 ¥ - 5.380,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
286,59 T JPY
Số lượng trung bình
206,89 N
Tỷ số P/E
25,42
Tỷ lệ cổ tức
3,87%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,33 T | 5,96% |
Chi phí hoạt động | 8,96 T | 6,67% |
Thu nhập ròng | -2,18 T | -41,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,71 | -33,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,46 T | 4,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,90 T | -23,35% |
Tổng tài sản | 192,02 T | -9,74% |
Tổng nợ | 89,05 T | -20,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,18 T | -41,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 9, 1953
Trang web
Nhân viên
2.210