Trang chủ4619 • TYO
add
Nihon Tokushu Toryo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.748,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.753,00 ¥ - 1.800,00 ¥
Phạm vi một năm
1.022,00 ¥ - 1.840,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
42,15 T JPY
Số lượng trung bình
57,44 N
Tỷ số P/E
7,86
Tỷ lệ cổ tức
5,04%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,70 T | 6,24% |
Chi phí hoạt động | 2,67 T | 0,95% |
Thu nhập ròng | 1,63 T | 75,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,78 | 64,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,05 T | 14,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,24 T | 2,15% |
Tổng tài sản | 85,24 T | -2,53% |
Tổng nợ | 21,13 T | -24,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,63 T | 75,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 6, 1929
Trang web
Nhân viên
1.185