Trang chủ4616 • TYO
add
Kawakami Paint Mfg Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.591,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.588,00 ¥ - 1.920,00 ¥
Phạm vi một năm
1.407,00 ¥ - 1.920,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,71 T JPY
Số lượng trung bình
1,68 N
Tỷ số P/E
14,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,70%
0,78%
0,43%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,37 T | -4,45% |
Chi phí hoạt động | 246,00 Tr | 7,42% |
Thu nhập ròng | -14,00 Tr | -141,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,02 | -143,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 750,00 N | -98,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,87 T | -4,69% |
Tổng tài sản | 8,20 T | -2,26% |
Tổng nợ | 5,03 T | -4,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 995,56 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,00 Tr | -141,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1901
Trang web
Nhân viên
137