Trang chủ4584 • TYO
add
Kidswell Bio Corp
Giá đóng cửa hôm trước
405,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
340,00 ¥ - 417,00 ¥
Phạm vi một năm
88,00 ¥ - 417,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,67 T JPY
Số lượng trung bình
6,18 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,00033%
0,25%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,05 T | — |
Chi phí hoạt động | 237,00 Tr | — |
Thu nhập ròng | 166,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 8,11 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,00 T | — |
Tổng tài sản | 7,01 T | — |
Tổng nợ | 5,60 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 166,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 3, 2001
Trang web
Nhân viên
42