Trang chủ4579 • TYO
add
RaQualia Pharma Inc
Giá đóng cửa hôm trước
414,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
414,00 ¥ - 426,00 ¥
Phạm vi một năm
301,00 ¥ - 720,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,22 T JPY
Số lượng trung bình
279,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 737,56 Tr | 81,67% |
Chi phí hoạt động | 1,32 T | 60,22% |
Thu nhập ròng | -155,11 Tr | 24,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,03 | 58,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -65,07 Tr | 62,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -18,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,34 T | -11,21% |
Tổng tài sản | 9,66 T | 40,52% |
Tổng nợ | 4,08 T | 443,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -155,11 Tr | 24,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -49,30 Tr | 84,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 199,46 Tr | 49,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -66,28 Tr | -248,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 142,43 Tr | 156,97% |
Dòng tiền tự do | 46,45 Tr | 118,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 2, 2008
Trang web
Nhân viên
64