Trang chủ4578 • TYO
add
Otsuka Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.075,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7.010,00 ¥ - 7.122,00 ¥
Phạm vi một năm
6.465,00 ¥ - 9.669,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,84 NT JPY
Số lượng trung bình
1,40 Tr
Tỷ số P/E
10,87
Tỷ lệ cổ tức
1,70%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,00033%
0,25%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 582,84 T | 12,19% |
Chi phí hoạt động | 308,12 T | 8,89% |
Thu nhập ròng | 85,00 T | 9,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,58 | -2,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 145,21 T | 31,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 407,50 T | -1,00% |
Tổng tài sản | 3,69 NT | 7,05% |
Tổng nợ | 1,00 NT | 12,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,69 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 529,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 85,00 T | 9,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 105,43 T | 189,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -81,08 T | 11,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,63 T | 49,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,68 T | 81,64% |
Dòng tiền tự do | 64,26 T | 203,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 7, 2008
Trang web
Nhân viên
35.338