Trang chủ4569 • TYO
add
Kyorin Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.441,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.433,00 ¥ - 1.455,00 ¥
Phạm vi một năm
1.331,00 ¥ - 1.751,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
93,88 T JPY
Số lượng trung bình
129,67 N
Tỷ số P/E
9,19
Tỷ lệ cổ tức
3,58%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,80 T | 26,46% |
Chi phí hoạt động | 11,42 T | -1,14% |
Thu nhập ròng | 6,65 T | 372,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,29 | 273,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,60 T | 304,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,51 T | 18,08% |
Tổng tài sản | 193,62 T | 8,97% |
Tổng nợ | 57,33 T | 22,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 136,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,65 T | 372,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1923
Trang web
Nhân viên
2.042