Trang chủ4564 • TYO
add
OncoTherapy Science, Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
24,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,00 ¥ - 24,00 ¥
Phạm vi một năm
15,00 ¥ - 64,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,34 T JPY
Số lượng trung bình
2,30 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 338,00 Tr | 207,27% |
Chi phí hoạt động | 108,00 Tr | 13,68% |
Thu nhập ròng | -172,00 Tr | 37,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -50,89 | 79,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 945,00 Tr | 58,03% |
Tổng tài sản | 1,23 T | 32,33% |
Tổng nợ | 404,00 Tr | 46,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 828,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 271,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -45,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -172,00 Tr | 37,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 4, 2001
Trang web
Nhân viên
54