Trang chủ456010 • KOSDAQ
add
ICTK Co Ltd(Gyeonggi-do)
Giá đóng cửa hôm trước
16.430,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
15.440,00 ₩ - 16.360,00 ₩
Phạm vi một năm
4.805,00 ₩ - 22.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
208,15 T KRW
Số lượng trung bình
1,31 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 414,31 Tr | -20,60% |
Chi phí hoạt động | 2,66 T | 52,49% |
Thu nhập ròng | -2,16 T | -45,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -520,82 | -83,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,33 T | -86,80% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,25 T | 566,07% |
Tổng tài sản | 43,87 T | — |
Tổng nợ | 2,91 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,16 T | -45,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -560,93 Tr | 33,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,13 T | -688,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -140,83 Tr | -61,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,84 T | -232,47% |
Dòng tiền tự do | 221,37 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
65