Trang chủ4552 • TYO
add
JCR Pharmaceuticals Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
497,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
488,00 ¥ - 505,00 ¥
Phạm vi một năm
386,00 ¥ - 814,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
64,85 T JPY
Số lượng trung bình
648,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,05%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,22 T | -2,36% |
Chi phí hoạt động | 6,61 T | 10,23% |
Thu nhập ròng | 115,00 Tr | 223,66% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 739,25 Tr | -47,58% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,51 T | -15,23% |
Tổng tài sản | 105,52 T | 2,67% |
Tổng nợ | 52,55 T | 12,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 115,00 Tr | 223,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 9, 1975
Trang web
Nhân viên
934