Trang chủ4551 • TYO
add
Torii Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.340,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6.330,00 ¥ - 6.340,00 ¥
Phạm vi một năm
3.105,00 ¥ - 6.350,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
182,30 T JPY
Số lượng trung bình
308,23 N
Tỷ số P/E
32,03
Tỷ lệ cổ tức
1,90%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,68 T | 9,16% |
Chi phí hoạt động | 4,92 T | 7,42% |
Thu nhập ròng | 1,39 T | 58,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,47 | 45,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,81 T | 20,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,74 T | 0,15% |
Tổng tài sản | 136,69 T | 2,81% |
Tổng nợ | 15,49 T | 11,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 121,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,39 T | 58,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1872
Trang web
Nhân viên
592