Trang chủ4540 • TYO
add
Tsumura & Co
Giá đóng cửa hôm trước
4.331,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.326,00 ¥ - 4.391,00 ¥
Phạm vi một năm
3.316,00 ¥ - 5.138,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
333,67 T JPY
Số lượng trung bình
251,60 N
Tỷ số P/E
12,17
Tỷ lệ cổ tức
2,71%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,70 T | 17,71% |
Chi phí hoạt động | 12,63 T | 7,93% |
Thu nhập ròng | 9,06 T | 26,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,00 | 7,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,04 T | 19,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,05 T | 3,12% |
Tổng tài sản | 463,81 T | 10,89% |
Tổng nợ | 145,49 T | 20,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 318,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,06 T | 26,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,37 T | 483,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,90 T | -328,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,81 T | 241,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 653,00 Tr | 182,76% |
Dòng tiền tự do | 7,57 T | 330,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1893
Trang web
Nhân viên
4.138