Trang chủ453340 • KRX
add
Hyundai Green Food Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16.610,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
16.250,00 ₩ - 17.090,00 ₩
Phạm vi một năm
10.050,00 ₩ - 17.090,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
563,64 T KRW
Số lượng trung bình
41,16 N
Tỷ số P/E
7,77
Tỷ lệ cổ tức
1,97%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 566,93 T | -38,57% |
Chi phí hoạt động | 81,20 T | -33,84% |
Thu nhập ròng | -2,68 T | 36,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,47 | -2,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,36 T | -82,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 144,80 T | 99,56% |
Tổng tài sản | 955,63 T | 8,55% |
Tổng nợ | 285,40 T | 13,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 670,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,68 T | 36,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,39 T | -24,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,22 T | -30,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,31 T | 68,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,54 T | -21,71% |
Dòng tiền tự do | 32,79 T | -46,58% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
27 thg 2, 1968
Trang web
Nhân viên
5.190