Trang chủ4532 • TPE
add
Rechi Precision Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,05 NT$
Mức chênh lệch một ngày
31,00 NT$ - 31,70 NT$
Phạm vi một năm
23,10 NT$ - 32,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
15,85 T TWD
Số lượng trung bình
4,31 Tr
Tỷ số P/E
15,68
Tỷ lệ cổ tức
4,78%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,62 T | 34,29% |
Chi phí hoạt động | 599,24 Tr | 39,21% |
Thu nhập ròng | 360,31 Tr | 44,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,44 | 7,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,72 | 44,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 736,01 Tr | 47,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,94 T | 88,18% |
Tổng tài sản | 31,01 T | 18,48% |
Tổng nợ | 19,71 T | 29,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 493,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 360,31 Tr | 44,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -474,50 Tr | -345,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,10 T | -260,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,73 Tr | 148,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,49 T | -12.021,48% |
Dòng tiền tự do | 3,70 T | 509,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
5.061