Trang chủ4531 • TYO
add
Yuki Gosei Kogyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
264,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
264,00 ¥ - 265,00 ¥
Phạm vi một năm
214,00 ¥ - 315,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,80 T JPY
Số lượng trung bình
57,31 N
Tỷ số P/E
6,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,29 T | 7,04% |
Chi phí hoạt động | 530,00 Tr | 5,37% |
Thu nhập ròng | 425,00 Tr | 1,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,91 | -5,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 851,50 Tr | -3,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 973,00 Tr | 65,48% |
Tổng tài sản | 26,87 T | 10,26% |
Tổng nợ | 13,77 T | 15,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 425,00 Tr | 1,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 11, 1947
Trang web
Nhân viên
296