Trang chủ452190 • KOSDAQ
add
HBL Corp
Giá đóng cửa hôm trước
5.220,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.060,00 ₩ - 5.260,00 ₩
Phạm vi một năm
2.770,00 ₩ - 8.180,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
118,23 T KRW
Số lượng trung bình
1,55 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 800,48 Tr | -74,93% |
Chi phí hoạt động | 1,44 T | 16,92% |
Thu nhập ròng | -1,25 T | -1.687,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -155,92 | -6.438,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,08 T | -412,61% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,77 T | -3,00% |
Tổng tài sản | 35,51 T | 5,72% |
Tổng nợ | 8,68 T | 56,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,25 T | -1.687,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,56 T | -173,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,20 T | -112,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,81 Tr | 98,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,81 T | -129,48% |
Dòng tiền tự do | -1,15 T | 3,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
77