Trang chủ452190 • KOSDAQ
add
HBL Corp
Giá đóng cửa hôm trước
5.210,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.120,00 ₩ - 5.290,00 ₩
Phạm vi một năm
2.770,00 ₩ - 8.180,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
121,51 T KRW
Số lượng trung bình
1,79 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,64 T | -32,25% |
Chi phí hoạt động | 2,38 T | 76,84% |
Thu nhập ròng | -1,36 T | 70,60% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -851,70 Tr | -149,53% |
Thuế suất hiệu dụng | -41,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,58 T | 6,22% |
Tổng tài sản | 34,43 T | -13,52% |
Tổng nợ | 6,36 T | -61,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,36 T | 70,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,24 T | 205,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -81,97 Tr | -111,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,80 Tr | 97,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,13 T | 381,10% |
Dòng tiền tự do | 2,55 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
72