Trang chủ4495 • TYO
add
i Cubed Systems Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.869,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.803,00 ¥ - 1.875,00 ¥
Phạm vi một năm
1.035,00 ¥ - 1.985,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,67 T JPY
Số lượng trung bình
12,33 N
Tỷ số P/E
16,66
Tỷ lệ cổ tức
1,76%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,00 T | 33,95% |
Chi phí hoạt động | 436,48 Tr | 25,43% |
Thu nhập ròng | 161,34 Tr | 36,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,10 | 2,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 357,19 Tr | 48,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,38 T | 24,72% |
Tổng tài sản | 4,22 T | 18,04% |
Tổng nợ | 1,17 T | 44,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 161,34 Tr | 36,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
157