Trang chủ4494 • TYO
add
Vario Secure Inc
Giá đóng cửa hôm trước
668,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
668,00 ¥ - 712,00 ¥
Phạm vi một năm
532,00 ¥ - 851,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,22 T JPY
Số lượng trung bình
141,93 N
Tỷ số P/E
9,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 660,14 Tr | -0,87% |
Chi phí hoạt động | 214,81 Tr | -9,32% |
Thu nhập ròng | 81,64 Tr | 38,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,37 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 153,67 Tr | 16,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 759,91 Tr | -7,59% |
Tổng tài sản | 7,58 T | -0,96% |
Tổng nợ | 1,68 T | -19,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 81,64 Tr | 38,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 82,47 Tr | -56,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,43 Tr | 30,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -74,26 Tr | -24,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,21 Tr | -123,13% |
Dòng tiền tự do | 40,78 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 6, 2001
Trang web
Nhân viên
88