Trang chủ4482 • TYO
add
WILLs Inc
Giá đóng cửa hôm trước
675,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
675,00 ¥ - 690,00 ¥
Phạm vi một năm
471,00 ¥ - 733,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,21 T JPY
Số lượng trung bình
23,99 N
Tỷ số P/E
20,95
Tỷ lệ cổ tức
1,62%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,45 T | 27,97% |
Chi phí hoạt động | 451,03 Tr | 19,00% |
Thu nhập ròng | 142,69 Tr | 991,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,85 | 798,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 286,71 Tr | 59,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,88 T | 19,61% |
Tổng tài sản | 4,26 T | 16,44% |
Tổng nợ | 2,12 T | 17,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 142,69 Tr | 991,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 10, 2004
Trang web
Nhân viên
112