Trang chủ4471 • TYO
add
Sanyo Chemical Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.740,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.680,00 ¥ - 3.740,00 ¥
Phạm vi một năm
3.310,00 ¥ - 4.285,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
87,90 T JPY
Số lượng trung bình
44,90 N
Tỷ số P/E
19,89
Tỷ lệ cổ tức
4,55%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,15 T | -16,66% |
Chi phí hoạt động | 5,62 T | -7,96% |
Thu nhập ròng | 511,00 Tr | 104,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,64 | 105,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,82 T | 13,97% |
Thuế suất hiệu dụng | -349,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,53 T | -9,94% |
Tổng tài sản | 176,37 T | -14,31% |
Tổng nợ | 38,06 T | -40,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 138,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 511,00 Tr | 104,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,48 T | -17,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,38 T | 282,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -420,00 Tr | -561,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,17 T | 76,18% |
Dòng tiền tự do | 8,75 T | 7,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 11, 1949
Trang web
Nhân viên
2.042