Trang chủ441270 • KOSDAQ
add
Fine M-Tec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.560,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.220,00 ₩ - 6.920,00 ₩
Phạm vi một năm
3.795,00 ₩ - 9.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
251,52 T KRW
Số lượng trung bình
221,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,58 T | -37,34% |
Chi phí hoạt động | 7,34 T | -19,10% |
Thu nhập ròng | -3,12 T | -274,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,16 | -378,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -923,23 Tr | -121,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,78 T | -3,62% |
Tổng tài sản | 353,32 T | 10,99% |
Tổng nợ | 184,48 T | 33,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 168,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,12 T | -274,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,02 T | 83,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,28 T | -17,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,80 T | 26,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 104,70 Tr | 101,65% |
Dòng tiền tự do | -28,72 T | -22,89% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
120