Trang chủ4410 • TYO
add
Harima Chemicals Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
785,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
782,00 ¥ - 790,00 ¥
Phạm vi một năm
753,00 ¥ - 983,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,55 T JPY
Số lượng trung bình
43,59 N
Tỷ số P/E
25,05
Tỷ lệ cổ tức
5,33%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,31 T | 11,36% |
Chi phí hoạt động | 4,84 T | 5,82% |
Thu nhập ròng | 39,00 Tr | 103,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,15 | 103,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 843,75 Tr | 27,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 85,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,75 T | -30,73% |
Tổng tài sản | 100,04 T | 1,48% |
Tổng nợ | 62,04 T | 7,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,00 Tr | 103,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 11, 1947
Trang web
Nhân viên
1.734