Trang chủ43C • FRA
add
Cactus Inc
Giá đóng cửa hôm trước
39,60 €
Phạm vi một năm
30,80 € - 66,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
3,54 T USD
Số lượng trung bình
5,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 280,32 Tr | 2,26% |
Chi phí hoạt động | 39,13 Tr | 32,98% |
Thu nhập ròng | 44,22 Tr | 13,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,78 | 11,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,73 | -2,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 84,29 Tr | -7,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 347,66 Tr | 78,97% |
Tổng tài sản | 1,77 T | 12,26% |
Tổng nợ | 463,70 Tr | -2,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,22 Tr | 13,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,54 Tr | -51,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,45 Tr | -126,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,79 Tr | -8,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,82 Tr | -92,03% |
Dòng tiền tự do | 12,11 Tr | -83,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.600