Trang chủ4380 • TYO
add
M-mart Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.225,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.225,00 ¥ - 1.226,00 ¥
Phạm vi một năm
708,00 ¥ - 1.382,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,99 T JPY
Số lượng trung bình
2,64 N
Tỷ số P/E
17,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 335,50 Tr | 5,84% |
Chi phí hoạt động | 386,00 Tr | -43,81% |
Thu nhập ròng | 100,00 Tr | 21,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,81 | 15,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 150,00 Tr | 18,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,22 T | 13,60% |
Tổng tài sản | 2,66 T | 15,34% |
Tổng nợ | 848,00 Tr | 12,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 100,00 Tr | 21,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 104,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,50 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -500,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 96,00 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 94,12 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
66