Trang chủ4375 • TYO
add
Safie Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.089,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.062,00 ¥ - 1.107,00 ¥
Phạm vi một năm
609,00 ¥ - 1.111,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
59,19 T JPY
Số lượng trung bình
434,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,22 T | 22,55% |
Chi phí hoạt động | 2,10 T | 16,61% |
Thu nhập ròng | -62,00 Tr | 50,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,47 | 59,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,50 Tr | 78,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,85 T | -9,96% |
Tổng tài sản | 10,48 T | -8,47% |
Tổng nợ | 1,96 T | 27,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -62,00 Tr | 50,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 10, 2014
Trang web
Nhân viên
470