Trang chủ4373 • TYO
add
Simplex Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.490,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.470,00 ¥ - 3.555,00 ¥
Phạm vi một năm
1.811,00 ¥ - 3.660,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
208,41 T JPY
Số lượng trung bình
157,46 N
Tỷ số P/E
26,53
Tỷ lệ cổ tức
1,18%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,28 T | 23,42% |
Chi phí hoạt động | 1,95 T | -0,26% |
Thu nhập ròng | 3,10 T | 59,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,34 | 28,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,97 T | 26,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,44 T | -2,13% |
Tổng tài sản | 79,02 T | -0,29% |
Tổng nợ | 30,21 T | -6,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,10 T | 59,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,68 T | 34,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -88,00 Tr | 96,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,33 T | -662,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,75 T | -428,85% |
Dòng tiền tự do | 3,20 T | 68,22% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 12, 2016
Trang web
Nhân viên
1.350