Trang chủ4369 • TYO
add
Tri Chemical Laboratories Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.668,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.606,00 ¥ - 2.709,00 ¥
Phạm vi một năm
1.890,00 ¥ - 4.660,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
85,50 T JPY
Số lượng trung bình
545,77 N
Tỷ số P/E
17,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,80 T | 91,35% |
Chi phí hoạt động | 784,99 Tr | 41,95% |
Thu nhập ròng | 1,73 T | 178,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,91 | 45,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,11 T | 128,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,44 T | -10,08% |
Tổng tài sản | 36,94 T | 15,94% |
Tổng nợ | 5,36 T | 24,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,73 T | 178,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,13 Tr | 110,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,35 T | -275,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -194,11 Tr | 8,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,51 T | -70,21% |
Dòng tiền tự do | -2,59 T | -281,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 12, 1978
Trang web
Nhân viên
274