Trang chủ4344 • TYO
add
Sourcenext Corp
Giá đóng cửa hôm trước
201,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
198,00 ¥ - 203,00 ¥
Phạm vi một năm
153,00 ¥ - 252,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
27,96 T JPY
Số lượng trung bình
1,40 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,47 T | 16,23% |
Chi phí hoạt động | 2,46 T | 12,37% |
Thu nhập ròng | -238,00 Tr | 53,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,87 | 59,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -261,00 Tr | -61,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,23 T | 53,56% |
Tổng tài sản | 19,44 T | 11,84% |
Tổng nợ | 8,32 T | -8,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 135,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -238,00 Tr | 53,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2 thg 8, 1996
Trang web
Nhân viên
158