Trang chủ4323 • TADAWUL
add
Sumou Real Estate Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
39,30 SAR
Phạm vi một năm
34,75 SAR - 55,40 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,96 T SAR
Số lượng trung bình
149,94 N
Tỷ số P/E
17,89
Tỷ lệ cổ tức
2,54%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 101,49 Tr | 25,35% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 22,36 Tr | 17,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,03 | -6,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 10,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,36 Tr | 17,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,26 Tr | -30,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,96 Tr | -156,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -95,00 N | 94,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,21 Tr | -54,65% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
61