Trang chủ4299 • TYO
add
Himacs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.188,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.178,00 ¥ - 1.188,00 ¥
Phạm vi một năm
1.039,00 ¥ - 1.466,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,70 T JPY
Số lượng trung bình
14,57 N
Tỷ số P/E
10,61
Tỷ lệ cổ tức
3,80%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,74 T | 8,89% |
Chi phí hoạt động | 429,00 Tr | 4,13% |
Thu nhập ròng | 389,00 Tr | 7,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,21 | -1,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 500,00 Tr | -6,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,47 T | -3,83% |
Tổng tài sản | 14,43 T | 6,18% |
Tổng nợ | 2,65 T | -0,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 389,00 Tr | 7,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 5, 1976
Trang web
Nhân viên
930