Trang chủ4270 • TADAWUL
add
Saudi Printing and Packaging Cmpny SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
12,34 SAR
Mức chênh lệch một ngày
12,20 SAR - 12,96 SAR
Phạm vi một năm
8,61 SAR - 15,78 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
741,60 Tr SAR
Số lượng trung bình
326,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 164,90 Tr | -11,77% |
Chi phí hoạt động | 25,46 Tr | -1,11% |
Thu nhập ròng | -24,40 Tr | -7,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,80 | -22,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -461,76 N | -110,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,41 Tr | 6,72% |
Tổng tài sản | 1,17 T | -22,03% |
Tổng nợ | 914,16 Tr | -10,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 257,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,40 Tr | -7,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,21 Tr | 618,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,81 Tr | -177,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,83 Tr | -483,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 634,60 N | 108,08% |
Dòng tiền tự do | 23,59 Tr | 251,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 12, 1963
Trang web