Trang chủ4267 • TYO
add
Lightworks Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.170,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.170,00 ¥ - 2.171,00 ¥
Phạm vi một năm
841,00 ¥ - 2.209,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,73 T JPY
Số lượng trung bình
2,02 N
Tỷ số P/E
55,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 910,00 Tr | 10,84% |
Chi phí hoạt động | 260,00 Tr | 4,00% |
Thu nhập ròng | 46,00 Tr | 76,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,05 | 59,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 182,00 Tr | 71,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 848,00 Tr | 11,43% |
Tổng tài sản | 1,76 T | 2,38% |
Tổng nợ | 942,00 Tr | 5,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 822,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,00 Tr | 76,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 11, 1995
Trang web
Nhân viên
164