Trang chủ4260 • TADAWUL
add
United International Trnsprttn Cmpny SJS
Giá đóng cửa hôm trước
70,90 SAR
Mức chênh lệch một ngày
70,60 SAR - 72,80 SAR
Phạm vi một năm
69,40 SAR - 98,60 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
5,67 T SAR
Số lượng trung bình
311,97 N
Tỷ số P/E
17,07
Tỷ lệ cổ tức
2,00%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 623,34 Tr | 68,56% |
Chi phí hoạt động | 16,74 Tr | -57,12% |
Thu nhập ròng | 102,01 Tr | 54,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,36 | -8,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,36 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 258,84 Tr | 63,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 85,88 Tr | 152,09% |
Tổng tài sản | 5,01 T | 66,23% |
Tổng nợ | 2,27 T | 104,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 102,01 Tr | 54,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 126,63 Tr | 143,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,81 Tr | -1.113,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -93,67 Tr | -81,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,15 Tr | 1.039,29% |
Dòng tiền tự do | 286,16 Tr | 41,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 12, 1978
Trang web