Trang chủ4251 • TYO
add
Keiwa Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.015,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.009,00 ¥ - 1.025,00 ¥
Phạm vi một năm
757,00 ¥ - 1.810,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,77 T JPY
Số lượng trung bình
85,57 N
Tỷ số P/E
7,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,98 T | 8,14% |
Chi phí hoạt động | 1,01 T | -9,12% |
Thu nhập ròng | 800,73 Tr | -3,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,07 | -10,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,72 T | 22,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,05 T | 14,20% |
Tổng tài sản | 30,43 T | 6,54% |
Tổng nợ | 8,47 T | 9,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 800,73 Tr | -3,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 9, 1948
Trang web
Nhân viên
419