Trang chủ4248 • TYO
add
Takemoto Yohki Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
829,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
799,00 ¥ - 834,00 ¥
Phạm vi một năm
750,00 ¥ - 899,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,27 T JPY
Số lượng trung bình
26,68 N
Tỷ số P/E
13,75
Tỷ lệ cổ tức
4,39%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,75 T | -0,05% |
Chi phí hoạt động | 835,00 Tr | 0,85% |
Thu nhập ròng | 188,00 Tr | 77,36% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 487,75 Tr | 9,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,20 T | -6,53% |
Tổng tài sản | 16,95 T | -7,29% |
Tổng nợ | 5,58 T | -21,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 188,00 Tr | 77,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
769