Trang chủ4230 • TADAWUL
add
Red Sea International Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
42,50 SAR
Mức chênh lệch một ngày
42,55 SAR - 44,30 SAR
Phạm vi một năm
23,80 SAR - 80,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,31 T SAR
Số lượng trung bình
412,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 700,66 Tr | 6,29% |
Chi phí hoạt động | 73,38 Tr | 14,85% |
Thu nhập ròng | -11,23 Tr | 40,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,60 | 44,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,93 Tr | 35,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 94,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,60 Tr | -37,30% |
Tổng tài sản | 2,97 T | 18,42% |
Tổng nợ | 2,48 T | 14,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 489,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -326,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,23 Tr | 40,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,34 Tr | 166,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,41 Tr | -27,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,52 Tr | 83,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,41 Tr | 129,83% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
968