Trang chủ4221 • TYO
add
Okura Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.050,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.020,00 ¥ - 4.130,00 ¥
Phạm vi một năm
2.281,00 ¥ - 4.245,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
50,47 T JPY
Số lượng trung bình
49,36 N
Tỷ số P/E
10,14
Tỷ lệ cổ tức
3,94%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,69 T | 11,19% |
Chi phí hoạt động | 2,72 T | 6,97% |
Thu nhập ròng | 1,25 T | 46,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,77 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,03 T | 35,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,89 T | 1,42% |
Tổng tài sản | 101,63 T | -2,53% |
Tổng nợ | 40,88 T | -4,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,25 T | 46,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 7, 1947
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.891