Trang chủ4206 • TYO
add
Aica Kogyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.569,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.540,00 ¥ - 3.603,00 ¥
Phạm vi một năm
3.153,00 ¥ - 3.613,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
240,08 T JPY
Số lượng trung bình
208,82 N
Tỷ số P/E
13,34
Tỷ lệ cổ tức
3,55%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,41%
0,65%
.INX
0,41%
0,65%
0,078%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,91 T | 3,50% |
Chi phí hoạt động | 11,46 T | 2,82% |
Thu nhập ròng | 2,56 T | -11,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,00 | -13,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,24 T | 9,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,57 T | -3,95% |
Tổng tài sản | 288,06 T | 4,85% |
Tổng nợ | 98,34 T | 0,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 189,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,56 T | -11,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 10, 1936
Trang web
Nhân viên
5.007