Trang chủ41X • FRA
add
Ardelyx Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,99 €
Mức chênh lệch một ngày
2,89 € - 2,89 €
Phạm vi một năm
2,89 € - 7,36 €
Giá trị vốn hóa thị trường
808,68 Tr USD
Số lượng trung bình
343,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 74,11 Tr | 61,04% |
Chi phí hoạt động | 83,22 Tr | 57,04% |
Thu nhập ròng | -41,14 Tr | -55,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -55,51 | 3,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,17 | -54,55% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -35,75 Tr | -47,45% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 213,95 Tr | 5,61% |
Tổng tài sản | 410,19 Tr | 19,81% |
Tổng nợ | 264,52 Tr | 38,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 145,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 239,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -41,14 Tr | -55,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -38,46 Tr | -7,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,85 Tr | 210,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,48 Tr | -97,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,12 Tr | -332,50% |
Dòng tiền tự do | -8,38 Tr | -378,11% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
395