Trang chủ4180 • TADAWUL
add
Fitaihi Holding Group Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
3,43 SAR
Mức chênh lệch một ngày
3,43 SAR - 3,50 SAR
Phạm vi một năm
3,00 SAR - 4,87 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
959,75 Tr SAR
Số lượng trung bình
1,76 Tr
Tỷ số P/E
83,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,50 Tr | 29,76% |
Chi phí hoạt động | 6,36 Tr | 0,90% |
Thu nhập ròng | -980,36 N | -148,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,53 | -137,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,01 Tr | -15,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -443,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,19 Tr | 61,92% |
Tổng tài sản | 489,63 Tr | 6,26% |
Tổng nợ | 24,19 Tr | -17,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 465,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 275,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -980,36 N | -148,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,81 Tr | 2,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 747,07 N | 152,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -369,66 N | -2,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,43 Tr | 47,83% |
Dòng tiền tự do | -1,99 Tr | 29,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1907
Trang web