Trang chủ4180 • TADAWUL
add
Fitaihi Holding Group Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
4,06 SAR
Phạm vi một năm
3,29 SAR - 4,87 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,12 T SAR
Số lượng trung bình
4,25 Tr
Tỷ số P/E
76,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,22 Tr | 41,20% |
Chi phí hoạt động | 6,19 Tr | 2,99% |
Thu nhập ròng | 3,54 Tr | 205,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,90 | 116,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -689,71 N | 51,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,62 Tr | -8,63% |
Tổng tài sản | 497,47 Tr | 0,68% |
Tổng nợ | 20,84 Tr | 19,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 476,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 275,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,54 Tr | 205,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,81 Tr | 24.765,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -812,06 N | -2.234,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -359,06 N | -3,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 641,82 N | 270,72% |
Dòng tiền tự do | 1,48 Tr | 118,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1907
Trang web