Trang chủ4175 • TYO
add
Coly Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.519,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.523,00 ¥ - 1.559,00 ¥
Phạm vi một năm
863,00 ¥ - 1.784,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,44 T JPY
Số lượng trung bình
4,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,70%
0,78%
0,43%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,20 T | 23,42% |
Chi phí hoạt động | 742,12 Tr | -2,61% |
Thu nhập ròng | 80,16 Tr | 16,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,65 | -5,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 84,29 Tr | -5,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,36 T | -34,00% |
Tổng tài sản | 6,28 T | -3,77% |
Tổng nợ | 1,03 T | 35,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 80,16 Tr | 16,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 2, 2014
Trang web
Nhân viên
269