Trang chủ4169 • TYO
add
Enechange Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
312,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
303,00 ¥ - 312,00 ¥
Phạm vi một năm
175,00 ¥ - 567,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,29 T JPY
Số lượng trung bình
206,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,17 T | 1,69% |
Chi phí hoạt động | 1,76 T | 25,21% |
Thu nhập ròng | -946,20 Tr | 71,23% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -814,02 Tr | -53,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,44 T | 11,75% |
Tổng tài sản | 9,01 T | 61,90% |
Tổng nợ | 9,94 T | 41,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -929,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -11,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -946,20 Tr | 71,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
27 thg 4, 2015
Trang web
Nhân viên
285