Trang chủ4165 • TADAWUL
add
Al Majed for Oud Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
120,40 SAR
Mức chênh lệch một ngày
117,40 SAR - 120,20 SAR
Phạm vi một năm
103,40 SAR - 198,80 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
2,94 T SAR
Số lượng trung bình
178,49 N
Tỷ số P/E
18,70
Tỷ lệ cổ tức
3,41%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 242,26 Tr | 6,41% |
Chi phí hoạt động | 123,78 Tr | 14,79% |
Thu nhập ròng | 15,03 Tr | -55,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,20 | -57,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,60 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,77 Tr | -31,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,65 Tr | -45,17% |
Tổng tài sản | 793,73 Tr | 3,11% |
Tổng nợ | 325,55 Tr | -17,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 468,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,03 Tr | -55,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -35,63 Tr | -169,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,09 Tr | 13,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 33,23 Tr | 277,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,60 Tr | -167,51% |
Dòng tiền tự do | -2,97 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
1.744